Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN ALFA  V.021N/022E

HAIAN ALFA V.021N/022E

Ngày: 03-10-2024 | Lượt xem: 395

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   04/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   04/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.407N/408S

HAIAN PARK V.407N/408S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 275

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 378

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 689

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.064N/065S

HAIAN CITY V.064N/065S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 355

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   02/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.387W/388S

HAIAN TIME V.387W/388S

Ngày: 30-09-2024 | Lượt xem: 312

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/10/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.268N/269W

HAIAN BELL V.268N/269W

Ngày: 27-09-2024 | Lượt xem: 270

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   29/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   30/09/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15