Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2404W/E

SM TOKYO V.2404W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   24/02/2024
HAIAN ALFA  V.005N/006S

HAIAN ALFA V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/02/2024
PEGASUS TERA V. 2403W/E

PEGASUS TERA V. 2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   19/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/02/2024
HAIAN PARK  V.383E

HAIAN PARK V.383E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h00   -   19/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h30   -   19/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   20/02/2024
HAIAN ROSE V.025N/026S

HAIAN ROSE V.025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/02/2024
HAIAN CITY  V.045N/046S

HAIAN CITY V.045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2024
HAIAN PARK  V.382W

HAIAN PARK V.382W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/02/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0