Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL 071N/072S

HAIAN BELL 071N/072S

Thời gian tàu đến P/S:              03h00    -01/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -01/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     05h50    -01/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -02/04/2019
 

HAIAN SONG 148S/149S

HAIAN SONG 148S/149S

Thời gian tàu đến P/S:             23h00    -30/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:             03h30    -31/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    03h50    -31/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -31/03/2019

HAIAN PARK 157W/158E

HAIAN PARK 157W/158E

Thời gian tàu đến P/S:             23h00     -29/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:             11h30    -30/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    12h00    -30/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    21h00    -30/03/2019

SM TOKYO 1906W/E

SM TOKYO 1906W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00 - 29/03/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30 - 29/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50 - 29/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00 - 30/03/2019

 HAIAN TIME 152/153S

HAIAN TIME 152/153S

Thời gian tàu đến P/S:              17h00    -  26/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:              19h30    -  26/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     20h00    -  27/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    20h00    -  27/03/2019

 HAIAN BELL 070N/071S

HAIAN BELL 070N/071S

Thời gian tàu đến P/S:              12h00    -  25/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:              15h30    -  25/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     15h50    -  25/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    15h00    -  26/03/2019

HAIAN PARK 156W/157E

HAIAN PARK 156W/157E

Thời gian tàu đến P/S:              10h00    -  23/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:              13h30    -  24/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     14h00    -  24/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     08h00    -  25/03/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Jun 31 - May CHG
$-VND 25,453 25,474 18
$-EURO 0.918 0.922 4
SCFI 3,185 3,045 140

 

BUNKER PRICES
  07 - Jun 31 - May CHG
RTM 380cst 462 486 24
 LSFO 0.50% 521 522 1
MGO 701 735 34

SGP

380cst 505 534 29
 LSFO 0.50% 571 595 24
MGO 684 708 24