Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG 150N/151E

HAIAN SONG 150N/151E

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -14/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -15/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -15/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  12h00 -15/04/2019

HAIAN BELL 073W/073S

HAIAN BELL 073W/073S

Thời gian tàu đến P/S:             05h00     -13/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              07h30     -13/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     07h50     -13/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -14/04/2019

SM TOKYO 1907W/E

SM TOKYO 1907W/E

Thời gian tàu đến P/S:             15h00     -12/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              17h30     -12/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     17h50     -12/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     06h00    -13/04/2019

HAIAN PARK V.160N/161S

HAIAN PARK V.160N/161S

Thời gian tàu đến P/S:             19h00     -13/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              03h30    -14/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     04h00    -14/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -14/04/2019
 

HAIAN TIME 154N/155S

HAIAN TIME 154N/155S

Thời gian tàu đến P/S:             15h00     -09/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              17h30     -09/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00     -09/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     18h00    -10/04/2019

HAIAN BELL 072N/073E

HAIAN BELL 072N/073E

Thời gian tàu đến P/S:            15h00     -08/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:             17h30    -08/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    17h50    -08/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    02h20    -09/04/2019

HAIAN SONG 149N/150S

HAIAN SONG 149N/150S

Thời gian tàu đến P/S:              23h00     -06/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              15h30    -07/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     15h50    -07/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    11h00    -08/04/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0