Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.155W/155S

HAIAN SONG V.155W/155S

Thời gian tàu đến P/S:  17h00   -   24/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   25/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00   -   26/05/2019
SM TOKYO V. 1910W/E

SM TOKYO V. 1910W/E

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   24/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   24/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  06h00   -   25/05/2019
HAIAN TIME  V. 159N/160S

HAIAN TIME V. 159N/160S

Thời gian tàu đến P/S:  10h00   -   22/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   22/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  13h00   -   23/05/2019
HAIAN SONG V. 154N/155E

HAIAN SONG V. 154N/155E

Thời gian tàu đến P/S:  05h00   -   20/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   20/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   22/05/2019
HAIAN BELL V. 076N/077S

HAIAN BELL V. 076N/077S

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   18/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   19/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   20/05/2019
HAIAN PARK  V.163W/163S

HAIAN PARK V.163W/163S

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   17/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  19h30   -   18/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  11h00   -   19/05/2019
PEGASUS ZETTA V. 0080W/E

PEGASUS ZETTA V. 0080W/E

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   18/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              05h30   -   18/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     05h50   -   18/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    16h00   -   18/05/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0