Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2025

Ngày: 06-05-2025 | Lượt xem: 240

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2025

Ngày: 06-05-2025 | Lượt xem: 363

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2025

Xem thêm
HAIAN EAST V.118N/119S

HAIAN EAST V.118N/119S

Ngày: 05-05-2025 | Lượt xem: 92

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   05/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/05/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2508W/E

SM TOKYO V.2508W/E

Ngày: 04-05-2025 | Lượt xem: 83

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/05/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.035N/035N

HAIAN BETA V.035N/035N

Ngày: 04-05-2025 | Lượt xem: 80

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   04/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   04/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   04/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/05/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.284W

HAIAN BELL V.284W

Ngày: 01-05-2025 | Lượt xem: 72

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/05/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2025

Ngày: 01-05-2025 | Lượt xem: 192

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12