Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.149N/150S

HAIAN VIEW V.149N/150S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   01/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/08/2025
HAIAN BELL  V.295N/295N

HAIAN BELL V.295N/295N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   01/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/08/2025
HAIAN LINK V.112W/113S

HAIAN LINK V.112W/113S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   31/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/08/2025
HAIAN DELL  V.021N/022S

HAIAN DELL V.021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   31/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   01/08/2025
HAIAN TIME  V.428S/428S

HAIAN TIME V.428S/428S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/07/2025
HAIAN PARK  V.430N/431E

HAIAN PARK V.430N/431E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   29/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   30/07/2025
HAIAN ALFA  V.050S/050S

HAIAN ALFA V.050S/050S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/07/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Jul 18 - Jul CHG
$-VND 26,320 26,340 20
$-EURO 0.851 0.860 9
SCFI 1,593 1,647 54

 

BUNKER PRICES
  25 - Jul 18 - Jul CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15