Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.046S/046S

HAIAN ALFA V.046S/046S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   25/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/05/2025
HAIAN EAST V.120N/121S

HAIAN EAST V.120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   25/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   26/05/2025
PEGASUS DREAM  V.2509W/E

PEGASUS DREAM V.2509W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2025
HAIAN TIME  V.419N/420S

HAIAN TIME V.419N/420S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   24/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/05/2025
HAIAN BETA  V.036N/036N

HAIAN BETA V.036N/036N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/05/2025
HAIAN VIEW V.143N/144S

HAIAN VIEW V.143N/144S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/05/2025
HAIAN BELL  V.286N/287S

HAIAN BELL V.286N/287S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   22/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6