Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.110W/111E

HAIAN LINK V.110W/111E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   13/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2025
HAIAN VIEW V.147N/148S

HAIAN VIEW V.147N/148S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/07/2025
HAIAN BETA  V.039N/039N

HAIAN BETA V.039N/039N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   11/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/07/2025
HAIAN ALFA  V.049S/049S

HAIAN ALFA V.049S/049S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/07/2025
HAIAN ROSE V.057N/058S

HAIAN ROSE V.057N/058S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   08/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   08/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/07/2025
HAIAN LINK V.109W/110E

HAIAN LINK V.109W/110E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   06/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   06/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/07/2025
PEGASUS DREAM  V.2512W/E

PEGASUS DREAM V.2512W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   05/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/07/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17