Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.296N/296S

HAIAN BELL V.296N/296S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   22/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/08/2025
SM TOKYO  V.2516W/E

SM TOKYO V.2516W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   22/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/08/2025
HAIAN TIME  V.431N/431S

HAIAN TIME V.431N/431S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/08/2025
HAIAN DELL  V.023N

HAIAN DELL V.023N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   20/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/08/2025
HAIAN PARK  V.433W/434S

HAIAN PARK V.433W/434S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   19/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/08/2025
HAIAN ALFA  V.052N/052N

HAIAN ALFA V.052N/052N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   18/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/08/2025
HAIAN BETA  V.041S/041S

HAIAN BETA V.041S/041S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/08/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15