Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN EAST V.118N/119S

HAIAN EAST V.118N/119S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/05/2025
SM TOKYO  V.2508W/E

SM TOKYO V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/05/2025
HAIAN BETA  V.035N/035N

HAIAN BETA V.035N/035N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   04/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   04/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   04/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/05/2025
HAIAN BELL  V.284W

HAIAN BELL V.284W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/05/2025
HAIAN LINK V.101E

HAIAN LINK V.101E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   02/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2025
HAIAN ALFA  V.045N/045N

HAIAN ALFA V.045N/045N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/05/2025
HAIAN TIME  V.416N/417S

HAIAN TIME V.416N/417S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25