Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.282N/283S

HAIAN BELL V.282N/283S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/04/2025
HAIAN TIME  V.414W/415E

HAIAN TIME V.414W/415E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   15/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2025
HAIAN EAST V.117S

HAIAN EAST V.117S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   14/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/04/2025
HAIAN BETA  V.032N/033S

HAIAN BETA V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   12/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   12/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2025
HAIAN ROSE V.050N/51S

HAIAN ROSE V.050N/51S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   13/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/04/2025
HAIAN ALFA  V.041N/042S

HAIAN ALFA V.041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   13/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   14/04/2025
HAIAN LINK V.100N

HAIAN LINK V.100N

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   11/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   12/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24