Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.028N/029E

HAIAN BETA V.028N/029E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   22/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   22/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   24/02/2025
PEGASUS DREAM  V.2503W/E

PEGASUS DREAM V.2503W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/02/2025
HAIAN DELL  V.008N/010S

HAIAN DELL V.008N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   22/02/2025
HAIAN BELL  V.276E/277S

HAIAN BELL V.276E/277S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   20/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/02/2025
SM TOKYO  V.2503W/E

SM TOKYO V.2503W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   18/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/02/2025
HAIAN ALFA  V.035N/036S

HAIAN ALFA V.035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/02/2025
HAIAN TIME  V.406W/407E

HAIAN TIME V.406W/407E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/02/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  14- Feb 07 - Feb CHG
$-VND 25,580 25,470 110
$-EURO 0.955 0.968 13
SCFI 1,759 1,897 138

 

BUNKER PRICES
  14- Feb 07 - Feb CHG
RTM 380cst 469 467 2
 LSFO 0.50% 543 540 3
MGO 659 658 1

SGP

380cst 501 501 0
 LSFO 0.50% 568 569 1
MGO 682 678 4