Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.261W/262S

HAIAN BELL V.261W/262S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   16/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   17/07/2024
HAIAN PARK  V.398N/399S

HAIAN PARK V.398N/399S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   16/07/2024
HAIAN TIME  V.376N/377E

HAIAN TIME V.376N/377E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   15/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   16/07/2024
PEGASUS DREAM  V.2404W/E

PEGASUS DREAM V.2404W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   14/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   15/07/2024
HAIAN CITY  V.059N/060S

HAIAN CITY V.059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   13/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/07/2024
HAIAN LINK V.076N/077W

HAIAN LINK V.076N/077W

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   12/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/07/2024
HAIAN BETA  V.007N/008S

HAIAN BETA V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   12/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25