Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.044N/044N

HAIAN BETA V.044N/044N

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   01/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/10/2025
HAIAN PARK  V.439N/440E

HAIAN PARK V.439N/440E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   01/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/10/2025
HAIAN LINK V.119N/119N

HAIAN LINK V.119N/119N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   30/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   01/10/2025
PEGASUS DREAM  V.2518W/E

PEGASUS DREAM V.2518W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   29/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   29/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   30/09/2025
HAIAN TIME  V.434N/434N

HAIAN TIME V.434N/434N

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   27/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/09/2025
HAIAN ROSE V.064N/064N

HAIAN ROSE V.064N/064N

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   26/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/09/2025
HAIAN BELL  V.299N/299S

HAIAN BELL V.299N/299S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/09/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11