Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN DELL  V.011N/012S

HAIAN DELL V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   24/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   24/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/03/2025
SM TOKYO  V.2505W/E

SM TOKYO V.2505W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   24/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   25/03/2025
HAIAN TIME  V.411N/412E

HAIAN TIME V.411N/412E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   23/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   24/03/2025
HAIAN PARK  V.423E/424S

HAIAN PARK V.423E/424S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   23/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   23/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   23/03/2025
HAIAN LINK V.097N/098S

HAIAN LINK V.097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/03/2025
HAIAN ALFA  V.038N/039E

HAIAN ALFA V.038N/039E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   19/03/2025
HAIAN BELL  V.279N/280S

HAIAN BELL V.279N/280S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Mar 28 - Feb CHG
$-VND 25,690 25,730 40
$-EURO 0.923 0.964 41
SCFI 1,436 1,515 79

 

BUNKER PRICES
  07 - Mar 28 - Feb CHG
RTM 380cst 433 449 16
 LSFO 0.50% 491 506 15
MGO 623 644 21

SGP

380cst 458 485 27
 LSFO 0.50% 500 529 29
MGO 634 651 17