Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.066N/067S

HAIAN CITY V.066N/067S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   02/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2024
HAIAN ALFA  V.024N/025S

HAIAN ALFA V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   30/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/10/2024
HAIAN PARK  V.411N/412S

HAIAN PARK V.411N/412S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/10/2024
HAIAN TIME  V.391W/392E

HAIAN TIME V.391W/392E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/10/2024
HAIAN BELL  V.270N/271W

HAIAN BELL V.270N/271W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/10/2024
HAIAN BETA  V.017N/018S

HAIAN BETA V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/10/2024
PEGASUS DREAM  V.2411W/E

PEGASUS DREAM V.2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   28/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
$-VND 25,467 25,340 127
$-EURO 0.924 0.920 4
SCFI 2,185 2,062 123

 

BUNKER PRICES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
RTM 380cst 492 473 19
 LSFO 0.50% 540 537 3
MGO 677 637 40

SGP

380cst 502 463 39
 LSFO 0.50% 603 583 20
MGO 660 643 17