Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.421N/422W

HAIAN PARK V.421N/422W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/01/2025
HAIAN TIME  V.402W/403E

HAIAN TIME V.402W/403E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2025
HAIAN ALFA  V.032N/033S

HAIAN ALFA V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   17/01/2025
HAIAN LINK V.089N/090S

HAIAN LINK V.089N/090S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   15/01/2025
HAIAN DELL  V.005N/006S

HAIAN DELL V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/01/2025
HAIAN BETA  V.024N/025S

HAIAN BETA V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   10/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   12/01/2025
PEGASUS DREAM  V.2416W/E

PEGASUS DREAM V.2416W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   11/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   12/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3