Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2505W/E

PEGASUS DREAM V.2505W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   27/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2025
HAIAN ALFA  V.039W/040S

HAIAN ALFA V.039W/040S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   27/03/2025
HAIAN DELL  V.011N/012S

HAIAN DELL V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   24/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   24/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/03/2025
SM TOKYO  V.2505W/E

SM TOKYO V.2505W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   24/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   25/03/2025
HAIAN TIME  V.411N/412E

HAIAN TIME V.411N/412E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   23/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   24/03/2025
HAIAN PARK  V.423E/424S

HAIAN PARK V.423E/424S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   23/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   23/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   23/03/2025
HAIAN LINK V.097N/098S

HAIAN LINK V.097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24