Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.058N/059S

HAIAN CITY V.058N/059S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   21/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/06/2024
SM TOKYO  V.2412W/E

SM TOKYO V.2412W/E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/06/2024
HAIAN BELL  V.258E/259S

HAIAN BELL V.258E/259S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   21/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/06/2024
HAIAN BETA  V.005N/006S

HAIAN BETA V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   20/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   20/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   21/06/2024
HAIAN PARK  V.394N/395S

HAIAN PARK V.394N/395S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   17/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024
HAIAN TIME  V.372W/373E

HAIAN TIME V.372W/373E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   18/06/2024
PEGASUS DREAM  V.2402W/E

PEGASUS DREAM V.2402W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   15/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25