Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.059N/060S

HAIAN ROSE V.059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   06/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   06/08/2025
HAIAN ALFA  V.051N/051N

HAIAN ALFA V.051N/051N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   04/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   04/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   05/08/2025
PEGASUS DREAM  V.2514W/E

PEGASUS DREAM V.2514W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   03/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/08/2025
HAIAN BETA  V.040S/040S

HAIAN BETA V.040S/040S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2025
HAIAN VIEW V.149N/150S

HAIAN VIEW V.149N/150S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   01/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/08/2025
HAIAN BELL  V.295N/295N

HAIAN BELL V.295N/295N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   01/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/08/2025
HAIAN LINK V.112W/113S

HAIAN LINK V.112W/113S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   31/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/08/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15