Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.144N/145S

HAIAN VIEW V.144N/145S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   31/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2025
HAIAN BELL  V.288N/289S

HAIAN BELL V.288N/289S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   05/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/06/2025
HAIAN BETA  V.036S/036S

HAIAN BETA V.036S/036S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   28/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2025
HAIAN ROSE V.053N/054S

HAIAN ROSE V.053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   28/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2025
HAIAN LINK V.104W/105E

HAIAN LINK V.104W/105E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2025
HAIAN ALFA  V.046S/046S

HAIAN ALFA V.046S/046S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   25/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/05/2025
HAIAN EAST V.120N/121S

HAIAN EAST V.120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   25/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   26/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23