Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN DELL  V.014N/015S

HAIAN DELL V.014N/015S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   05/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   06/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/06/2025
HAIAN BELL  V.288N/289S

HAIAN BELL V.288N/289S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   05/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/06/2025
HAIAN EAST V.121N/122S

HAIAN EAST V.121N/122S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   05/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/06/2025
HAIAN LINK V.105W/106S

HAIAN LINK V.105W/106S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   04/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/06/2025
HAIAN ALFA  V.047N/047N

HAIAN ALFA V.047N/047N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   03/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/06/2025
SM TOKYO  V.2510W/E

SM TOKYO V.2510W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   02/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/06/2025
HAIAN TIME  V.420N/421S

HAIAN TIME V.420N/421S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   31/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   31/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23