Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.140S

HAIAN VIEW V.140S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/04/2025
SM TOKYO  V.2506W/E

SM TOKYO V.2506W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/04/2025
HAIAN TIME  V.413N/414E

HAIAN TIME V.413N/414E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   07/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   08/04/2025
HAIAN BELL  V.281W/282S

HAIAN BELL V.281W/282S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/04/2025
HAIAN ALFA  V.040N/041S

HAIAN ALFA V.040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/04/2025
HAIAN LINK V.099N/100S

HAIAN LINK V.099N/100S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/04/2025
HAIAN BETA  V.031N/032S

HAIAN BETA V.031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   31/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24