Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.374W/375E

HAIAN TIME V.374W/375E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2024
HAIAN BELL  V.259N/260S

HAIAN BELL V.259N/260S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   29/06/2024
PEGASUS DREAM  V.2403W/E

PEGASUS DREAM V.2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/06/2024
HAIAN ALFA  V.013N/014S

HAIAN ALFA V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   28/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   29/06/2024
HAIAN ROSE V.033N/034W

HAIAN ROSE V.033N/034W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   26/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/06/2024
HAIAN PARK  V.395N/396S

HAIAN PARK V.395N/396S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   24/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   24/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   25/06/2024
HAIAN TIME  V.373W/374E

HAIAN TIME V.373W/374E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   23/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   23/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25