Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.099N/100S

HAIAN LINK V.099N/100S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/04/2025
HAIAN BETA  V.031N/032S

HAIAN BETA V.031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   31/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/04/2025
HAIAN BELL  V.280N/281E

HAIAN BELL V.280N/281E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 14h30   -   30/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   30/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h45   -   30/03/2025
HAIAN ROSE V.050S

HAIAN ROSE V.050S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   30/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   31/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/03/2025
HAIAN TIME  V.412W/413S

HAIAN TIME V.412W/413S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   29/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   30/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   30/03/2025
HAIAN PARK  V.424N/425W

HAIAN PARK V.424N/425W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   29/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/03/2025
HAIAN LINK V.098N/099S

HAIAN LINK V.098N/099S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24