Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2519W/E

PEGASUS DREAM V.2519W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   17/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   17/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/10/2025
HAIAN ALFA  V.058N/059E

HAIAN ALFA V.058N/059E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   17/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/10/2025
HAIAN LINK V.121N/122S

HAIAN LINK V.121N/122S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   16/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2025
HAIAN BETA  V.044S/044S

HAIAN BETA V.044S/044S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   10/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/10/2025
HAIAN TIME  V.434S/434S

HAIAN TIME V.434S/434S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   09/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/10/2025
HAIAN LINK V.120N/121S

HAIAN LINK V.120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   09/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/10/2025
HAIAN PARK  V.439W/440N

HAIAN PARK V.439W/440N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/10/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/10/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/10/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/10/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  31 - Oct 24 - Oct CHG
$-VND 26,347 26,352 5
$-EURO 0.864 0.860 4
CNY-VND 3,757 3,751 6
SCFI 1,551 1,403 148

 

BUNKER PRICES
  31 - Oct 24 - Oct CHG
RTM 380cst 413 415 2
 LSFO 0.50% 432 448 16
MGO 705 686 19

SGP

380cst 399 407 8
 LSFO 0.50% 457 461 4
MGO 730 718 12