Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.029W/030S

HAIAN BETA V.029W/030S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/03/2025
HAIAN BELL  V.277N/278S

HAIAN BELL V.277N/278S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   01/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   02/03/2025
HAIAN ROSE V.049N

HAIAN ROSE V.049N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/03/2025
HAIAN PARK  V.423W

HAIAN PARK V.423W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   28/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/03/2025
HAIAN ALFA  V.036N/037S

HAIAN ALFA V.036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   26/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   27/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2025
HAIAN TIME  V.407W/408S

HAIAN TIME V.407W/408S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/02/2025
HAIAN BETA  V.028N/029E

HAIAN BETA V.028N/029E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   22/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   22/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   24/02/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21