Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.390N/391S

HAIAN PARK V.390N/391S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/05/2024
HAIAN CITY  V.055N/056E

HAIAN CITY V.055N/056E

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   19/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   19/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/05/2024
HAIAN BELL  V.256E/257S

HAIAN BELL V.256E/257S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   19/05/2024
HAIAN ROSE V.030N/031S

HAIAN ROSE V.030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   19/05/2024
PEGASUS UNIX V. 2411W/E

PEGASUS UNIX V. 2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   19/05/2024
HAIAN TIME  V.368N/369S

HAIAN TIME V.368N/369S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   15/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/05/2024
HAIAN BETA  V.001N/002E

HAIAN BETA V.001N/002E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   14/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   14/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25