Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.035N/035N

HAIAN BETA V.035N/035N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   04/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   04/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   04/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/05/2025
HAIAN BELL  V.284W

HAIAN BELL V.284W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/05/2025
HAIAN LINK V.101E

HAIAN LINK V.101E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   02/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2025
HAIAN ALFA  V.045N/045N

HAIAN ALFA V.045N/045N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/05/2025
HAIAN TIME  V.416N/417S

HAIAN TIME V.416N/417S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2025
HAIAN VIEW V.141N/142S

HAIAN VIEW V.141N/142S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2025
HAIAN ROSE V.051N/052S

HAIAN ROSE V.051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23