Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.394W/395E

HAIAN TIME V.394W/395E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2024
HAIAN ALFA  V.026N/027S

HAIAN ALFA V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2024
HAIAN PARK  V.414N/415E

HAIAN PARK V.414N/415E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/11/2024
HAIAN ROSE V.041N/042S

HAIAN ROSE V.041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   20/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/11/2024
HAIAN CITY  V.067N/068S

HAIAN CITY V.067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   16/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   19/11/2024
HAIAN LINK V.084N/085W

HAIAN LINK V.084N/085W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2024
HAIAN BETA  V.019N/020S

HAIAN BETA V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   16/11/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3