Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Báo cáo tài chính

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét cho kỳ hoạt động 6 tháng kết thúc ngày 30/06/2025Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét cho kỳ hoạt động 6 tháng kết thúc ngày 30/06/2025 Báo cáo tài chính 16-08-2025 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét cho kỳ hoạt động 6 tháng kết thúc ngày 30/06/2025 Tải về
2 Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ đã được soát xét cho kỳ hoạt động 6 tháng kết thúc ngày 30/06/2025Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ đã được soát xét cho kỳ hoạt động 6 tháng kết thúc ngày 30/06/2025 Báo cáo tài chính 16-08-2025 Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ đã được soát xét cho kỳ hoạt động 6 tháng kết thúc ngày 30/06/2025 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 Báo cáo tài chính 30-07-2025 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 Tải về
4 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 Báo cáo tài chính 30-07-2025 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 Báo cáo tài chính 28-04-2025 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 Tải về
6 Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 Báo cáo tài chính 28-04-2025 Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 21-02-2025 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
8 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 21-02-2025 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 Báo cáo tài chính 24-01-2025 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 Tải về
10 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 Báo cáo tài chính 24-01-2025 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15