Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo tài chính

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 21-02-2025 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
2 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 21-02-2025 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 Báo cáo tài chính 24-01-2025 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 Tải về
4 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 Báo cáo tài chính 24-01-2025 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-10-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 Tải về
6 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-10-2024 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 15-08-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
8 Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 15-08-2024 Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-07-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024 Tải về
10 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-07-2024 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  21 - Mar 14 - Mar CHG
$-VND 25,760 25,710 50
$-EURO 0.923 0.919 4
SCFI 1,293 1,319 26

 

BUNKER PRICES
  21- Mar 14 - Mar CHG
RTM 380cst 441 444 3
 LSFO 0.50% 488 492 4
MGO 630 606 24

SGP

380cst 453 471 18
 LSFO 0.50% 510 506 4
MGO 634 624 10