Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo tài chính

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-10-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 Tải về
2 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-10-2024 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 15-08-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
4 Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 15-08-2024 Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-07-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024 Tải về
6 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-07-2024 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2024 Báo cáo tài chính 26-04-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2024 Tải về
8 Báo cáo tài chính Quý I năm 2024 Báo cáo tài chính 26-04-2024 Báo cáo tài chính Quý I năm 2024 Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Báo cáo tài chính 07-02-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Tải về
10 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Báo cáo tài chính 07-02-2024 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11