Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo tài chính

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2021 Báo cáo tài chính 27-10-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2021 Tải về
2 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2021 Báo cáo tài chính 27-10-2021 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2021 Tải về
3 Báo cáo tài chính giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Báo cáo tài chính 19-08-2021 Báo cáo tài chính giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Tải về
4 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Báo cáo tài chính 19-08-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2021 Báo cáo tài chính 28-07-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2021 Tải về
6 Báo cáo tài chính Quý II năm 2021 Báo cáo tài chính 28-07-2021 Báo cáo tài chính Quý II năm 2021 Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2021 Báo cáo tài chính 27-04-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2021 Tải về
8 Báo cáo tài chính Quý I năm 2021 Báo cáo tài chính 27-04-2021 Báo cáo tài chính Quý I năm 2021 Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Báo cáo tài chính 26-02-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Tải về
10 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Báo cáo tài chính 26-02-2021 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25