Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Nghị quyết - Biên bản

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/03/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/03/2025 Nghị quyết - Biên bản 01-04-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/03/2025 Tải về
2 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/03/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/03/2025 Nghị quyết - Biên bản 17-03-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/03/2025 Tải về
3 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/02/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/02/2025 Nghị quyết - Biên bản 27-02-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/02/2025 Tải về
4 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/02/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/02/2025 Nghị quyết - Biên bản 20-02-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/02/2025 Tải về
5 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/02/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/02/2025 Nghị quyết - Biên bản 04-02-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/02/2025 Tải về
6 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/01/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/01/2025 Nghị quyết - Biên bản 24-01-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/01/2025 Tải về
7 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 05/11/2024 Nghị quyết - Biên bản 05-11-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 05/11/2024 Tải về
8 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/10/2024 Nghị quyết - Biên bản 01-11-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/10/2024 Tải về
9 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/09/2024 Nghị quyết - Biên bản 19-09-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/09/2024 Tải về
10 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/07/2024 Nghị quyết - Biên bản 09-07-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/07/2024 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24