Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo thường niên

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo thường niêm năm 2023Báo cáo thường niêm năm 2023 Báo cáo thường niên 27-02-2024 Báo cáo thường niêm năm 2023 Tải về
2 Báo cáo thường niên năm 2022 Báo cáo thường niên 01-03-2023 Báo cáo thường niên năm 2022 Tải về
3 Báo cáo thường niên năm 2021 Báo cáo thường niên 28-02-2022 Báo cáo thường niên năm 2021 Tải về
4 Báo cáo thường niên năm 2020 Báo cáo thường niên 13-03-2021 Báo cáo thường niên năm 2020 Tải về
5 Báo cáo thường niên năm 2019 Báo cáo thường niên 03-04-2020 Báo cáo thường niên năm 2019 Tải về
6 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Báo cáo thường niên 29-03-2019 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Tải về
7 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Báo cáo thường niên 12-04-2018 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Tải về
8 Báo cáo thường niên năm 2016 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo thường niên 16-03-2017 Báo cáo thường niên năm 2016 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
9 Báo cáo thường niên năm 2015 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo thường niên 22-03-2016 Báo cáo thường niên năm 2015 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
10 Báo cáo thường niên năm 2014 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo thường niên 16-04-2015 Báo cáo thường niên năm 2014 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6