Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo thường niên

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo thường niên năm 2022Báo cáo thường niên năm 2022 Báo cáo thường niên 01-03-2023 Báo cáo thường niên năm 2022 Tải về
2 Báo cáo thường niên năm 2021 Báo cáo thường niên 28-02-2022 Báo cáo thường niên năm 2021 Tải về
3 Báo cáo thường niên năm 2020 Báo cáo thường niên 13-03-2021 Báo cáo thường niên năm 2020 Tải về
4 Báo cáo thường niên năm 2019 Báo cáo thường niên 03-04-2020 Báo cáo thường niên năm 2019 Tải về
5 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Báo cáo thường niên 29-03-2019 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Tải về
6 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Báo cáo thường niên 12-04-2018 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Tải về
7 Báo cáo thường niên năm 2016 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo thường niên 16-03-2017 Báo cáo thường niên năm 2016 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
8 Báo cáo thường niên năm 2015 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo thường niên 22-03-2016 Báo cáo thường niên năm 2015 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
9 Báo cáo thường niên năm 2014 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo thường niên 16-04-2015 Báo cáo thường niên năm 2014 của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  17 - Mar 10 - Mar CHG
HRDI 1,476 1,367 109
BDI 1,535 1,424 111
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean 1,487 905 582

 

EXCHANGE RATES
  17 - Mar 10 - Mar CHG
$-VND 23,750 23,840 90
$-EURO 0.940 0.939 0.001
$-YUAN - - - - - - - - -
$-YEN - - - - - - - - -

 

BUNKER PRICES
  17 - Mar 10 - Mar CHG
RTM 380cst 379 423 44
 LSFO 0.50% 524 564 40
MGO 716 753 37

SGP

380cst 415 443 28
 LSFO 0.50% 543 584 41
MGO 721 750 29