Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS ZETTA 0078W/E

PEGASUS ZETTA 0078W/E

Thời gian tàu đến P/S:              17h00   -   19/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               19h30   -   19/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     20h00   -   19/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00   -   20/04/2019

HAIAN TIME 155N/156S

HAIAN TIME 155N/156S

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   16/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               23h30   -   16/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50   -   16/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00   -   17/04/2019

 JOSCO REAL 1905S

JOSCO REAL 1905S

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -15/04/2019

Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -16/04/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -16/04/2019

Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00 -16/04/2019

HAIAN SONG 150N/151E

HAIAN SONG 150N/151E

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -14/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -15/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -15/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  12h00 -15/04/2019

HAIAN BELL 073W/073S

HAIAN BELL 073W/073S

Thời gian tàu đến P/S:             05h00     -13/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              07h30     -13/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     07h50     -13/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -14/04/2019

SM TOKYO 1907W/E

SM TOKYO 1907W/E

Thời gian tàu đến P/S:             15h00     -12/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              17h30     -12/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     17h50     -12/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     06h00    -13/04/2019

HAIAN PARK V.160N/161S

HAIAN PARK V.160N/161S

Thời gian tàu đến P/S:             19h00     -13/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              03h30    -14/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     04h00    -14/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -14/04/2019
 

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11