Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN DELL  V.021N/022S

HAIAN DELL V.021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   31/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   01/08/2025
HAIAN TIME  V.428S/428S

HAIAN TIME V.428S/428S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/07/2025
HAIAN PARK  V.430N/431E

HAIAN PARK V.430N/431E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   29/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   30/07/2025
HAIAN ALFA  V.050S/050S

HAIAN ALFA V.050S/050S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/07/2025
HAIAN ROSE V.058N/059S

HAIAN ROSE V.058N/059S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   27/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   28/07/2025
HAIAN BETA  V.040N/040N

HAIAN BETA V.040N/040N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   26/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/07/2025
HAIAN EAST V.125N/126S

HAIAN EAST V.125N/126S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   25/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/07/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15