Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.012N/013S

HAIAN ALFA V.012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   12/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   12/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/06/2024
HAIAN BETA  V.004N/005S

HAIAN BETA V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   11/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   11/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   12/06/2024
HAIAN LINK V.074N/075W

HAIAN LINK V.074N/075W

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   11/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/06/2024
HAIAN PARK  V.393N/394S

HAIAN PARK V.393N/394S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/06/2024
HAIAN TIME  V.371W/372E

HAIAN TIME V.371W/372E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   10/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/06/2024
PELICAN  V.005N/005S

PELICAN V.005N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   10/06/2024
HAIAN ROSE V.032N/033S

HAIAN ROSE V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   17/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25