Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2509W/E

PEGASUS DREAM V.2509W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2025
HAIAN TIME  V.419N/420S

HAIAN TIME V.419N/420S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   24/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/05/2025
HAIAN BETA  V.036N/036N

HAIAN BETA V.036N/036N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/05/2025
HAIAN VIEW V.143N/144S

HAIAN VIEW V.143N/144S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/05/2025
HAIAN BELL  V.286N/287S

HAIAN BELL V.286N/287S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   22/05/2025
HAIAN LINK V.103W/104E

HAIAN LINK V.103W/104E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/05/2025
SM TOKYO  V.2509W/E

SM TOKYO V.2509W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23