Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.038N/039E

HAIAN ALFA V.038N/039E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   19/03/2025
HAIAN BELL  V.279N/280S

HAIAN BELL V.279N/280S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/03/2025
HAIAN BETA  V.030N/031S

HAIAN BETA V.030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   17/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/03/2025
HAIAN TIME  V.410W/411S

HAIAN TIME V.410W/411S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   15/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/03/2025
HAIAN LINK V.096N/097S

HAIAN LINK V.096N/097S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   13/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   14/03/2025
PEGASUS DREAM  V.2504W/E

PEGASUS DREAM V.2504W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2025
HAIAN BELL  V.278N/279S

HAIAN BELL V.278N/279S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   10/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   11/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   12/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24