Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN DELL  V.012N/013S

HAIAN DELL V.012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/04/2025
PEGASUS DREAM  V.2506W/E

PEGASUS DREAM V.2506W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   10/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/04/2025
HAIAN VIEW V.140S

HAIAN VIEW V.140S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/04/2025
SM TOKYO  V.2506W/E

SM TOKYO V.2506W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/04/2025
HAIAN TIME  V.413N/414E

HAIAN TIME V.413N/414E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   07/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   08/04/2025
HAIAN BELL  V.281W/282S

HAIAN BELL V.281W/282S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/04/2025
HAIAN ALFA  V.040N/041S

HAIAN ALFA V.040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24