Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.048N/048N

HAIAN ALFA V.048N/048N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/06/2025
HAIAN BETA  V.037S/037S

HAIAN BETA V.037S/037S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025
SM TOKYO  V.2511W/E

SM TOKYO V.2511W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025
HAIAN DELL  V.017N/018S

HAIAN DELL V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2025
HAIAN LINK V.106N/107S

HAIAN LINK V.106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   14/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/06/2025
HAIAN BELL  V.289N/290E

HAIAN BELL V.289N/290E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   12/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/06/2025
HAIAN TIME  V.422W/423S

HAIAN TIME V.422W/423S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61