Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.363N/364E

HAIAN TIME V.363N/364E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   09/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/04/2024
HAIAN ROSE V.028N/029S

HAIAN ROSE V.028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   08/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/04/2024
HAIAN BELL  V.253W/254S

HAIAN BELL V.253W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   07/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/04/2024
HAIAN VIEW V.139N

HAIAN VIEW V.139N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng:  
SM TOKYO  V.2407W/E

SM TOKYO V.2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   05/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/04/2024
HAIAN ALFA  V.008N/009S

HAIAN ALFA V.008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/04/2024
DONG HO  V.001N/002S

DONG HO V.001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/04/2024

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6