Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2515W/E

PEGASUS DREAM V.2515W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   17/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/08/2025
HAIAN ROSE V.060N/061S

HAIAN ROSE V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   16/08/2025
HAIAN LINK V.115N/115N

HAIAN LINK V.115N/115N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   14/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/08/2025
HAIAN TIME  V.430N/430S

HAIAN TIME V.430N/430S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   13/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/08/2025
HAIAN BELL  V.295S/295S

HAIAN BELL V.295S/295S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   14/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   14/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/08/2025
HAIAN PARK  V.432W/433E

HAIAN PARK V.432W/433E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   11/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/08/2025
HAIAN BETA  V.041N/041N

HAIAN BETA V.041N/041N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   10/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/08/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15