Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN DELL  V.018N/019S

HAIAN DELL V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   25/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/06/2025
HAIAN ALFA  V.048S/48S

HAIAN ALFA V.048S/48S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   24/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/06/2025
HAIAN BETA  V.038N/038N

HAIAN BETA V.038N/038N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   25/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   25/06/2025
PEGASUS DREAM  V.2511W/E

PEGASUS DREAM V.2511W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   22/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/06/2025
HAIAN LINK V.107N/108S

HAIAN LINK V.107N/108S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   21/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/06/2025
HAIAN BELL  V.290W/291S

HAIAN BELL V.290W/291S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   21/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/06/2025
HAIAN TIME  V.423N/424E

HAIAN TIME V.423N/424E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   19/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15