Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.042N/043S

HAIAN ALFA V.042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/04/2025
SM TOKYO  V.2507W/E

SM TOKYO V.2507W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   20/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/04/2025
HAIAN PARK  V.425E/426W

HAIAN PARK V.425E/426W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   19/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/04/2025
HAIAN VIEW V.140N/141S

HAIAN VIEW V.140N/141S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   18/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/04/2025
HAIAN BELL  V.282N/283S

HAIAN BELL V.282N/283S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/04/2025
HAIAN TIME  V.414W/415E

HAIAN TIME V.414W/415E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   15/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2025
HAIAN EAST V.117S

HAIAN EAST V.117S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   14/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23