Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.377N/378S

HAIAN PARK V.377N/378S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/01/2024
HAIAN BELL  V.247W/248S

HAIAN BELL V.247W/248S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   05/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/01/2024
HAIAN EAST V.116N

HAIAN EAST V.116N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024
HAIAN ROSE V.022N/023S

HAIAN ROSE V.022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024
HAIAN CITY  V.040N/042E

HAIAN CITY V.040N/042E

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2024
HAIAN LINK V.065E/066W

HAIAN LINK V.065E/066W

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2024
SM TOKYO  V.  2326W/E

SM TOKYO V. 2326W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/01/2024

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6