Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2409W/E

SM TOKYO V.2409W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   10/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/05/2024
HAIAN CITY  V.054N/055S

HAIAN CITY V.054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   09/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2024
HAIAN TIME  V.367W/368S

HAIAN TIME V.367W/368S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2024
HAIAN ALFA  V.010N/011S

HAIAN ALFA V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   06/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2024
HAIAN BETA  V.001S

HAIAN BETA V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/05/2024
HAIAN LINK V.071E/072E

HAIAN LINK V.071E/072E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/05/2024
HAIAN PARK  V.388N/389S

HAIAN PARK V.388N/389S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - Aug 02 - Aug CHG
$-VND 25,270 25,380 110
$-EURO 0.916 0.916 0
SCFI 3,254 3,333 115

 

BUNKER PRICES
  09 - Aug 02 - Aug CHG
RTM 380cst 440 480 40
 LSFO 0.50% 529 549 20
MGO 671 693 21

SGP

380cst 472 491 19
 LSFO 0.50% 576 607 31
MGO 674 705 31