Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.030N/031S

HAIAN BETA V.030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   17/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/03/2025
HAIAN TIME  V.410W/411S

HAIAN TIME V.410W/411S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   15/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/03/2025
HAIAN LINK V.096N/097S

HAIAN LINK V.096N/097S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   13/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   14/03/2025
PEGASUS DREAM  V.2504W/E

PEGASUS DREAM V.2504W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2025
HAIAN BELL  V.278N/279S

HAIAN BELL V.278N/279S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   10/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   11/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   12/03/2025
HAIAN TIME  V.409W/410E

HAIAN TIME V.409W/410E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   10/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   11/03/2025
HAIAN DELL  V.010N/011S

HAIAN DELL V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23