Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.375W/376S

HAIAN TIME V.375W/376S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/07/2024
SM TOKYO  V.2413W/E

SM TOKYO V.2413W/E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   06/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/07/2024
HAIAN LINK V.075E/076S

HAIAN LINK V.075E/076S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/07/2024
HAIAN BETA  V.006N/007S

HAIAN BETA V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   02/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   03/07/2024
HAIAN PARK  V.396N/397S

HAIAN PARK V.396N/397S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   01/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/07/2024
HAIAN TIME  V.374W/375E

HAIAN TIME V.374W/375E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2024
HAIAN BELL  V.259N/260S

HAIAN BELL V.259N/260S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   29/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11