Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.042N/043S

HAIAN ROSE V.042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   03/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h45   -   04/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2024
HAIAN BELL  V.272N/273W

HAIAN BELL V.272N/273W

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   03/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/12/2024
HAIAN PARK  V.416N/417S

HAIAN PARK V.416N/417S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   01/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   03/12/2024
HAIAN ALFA  V.027N/028E

HAIAN ALFA V.027N/028E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   29/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   30/11/2024
HAIAN BETA  V.020N/021S

HAIAN BETA V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   28/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/11/2024
HAIAN TIME  V.395W/396S

HAIAN TIME V.395W/396S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   28/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   28/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/11/2024
HAIAN DELL  V.001N/003S

HAIAN DELL V.001N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   28/11/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24