Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2411W/E

SM TOKYO V.2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   07/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   08/06/2024
HAIAN CITY  V.057W/058S

HAIAN CITY V.057W/058S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   03/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/06/2024
HAIAN PARK  V.392N/393S

HAIAN PARK V.392N/393S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   03/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   04/06/2024
HAIAN LINK V.073E/074S

HAIAN LINK V.073E/074S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   03/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   05/06/2024
HAIAN TIME  V.370N/371E

HAIAN TIME V.370N/371E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   04/06/2024
HAIAN BETA  V.003N/004S

HAIAN BETA V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   03/06/2024
PEGASUS DREAM  V.2401W/E

PEGASUS DREAM V.2401W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   02/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   02/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11