Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.017E

HAIAN ROSE V.017E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/11/2023
HAIAN TIME  V. 347W/348E

HAIAN TIME V. 347W/348E

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/11/2023
HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023
HAIAN PARK  V.369N/370S

HAIAN PARK V.369N/370S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   05/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   06/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/11/2023
SM TOKYO  V.  2322W/E

SM TOKYO V. 2322W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   05/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/11/2023
HAIAN BELL  V.242N/243S

HAIAN BELL V.242N/243S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   03/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   03/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2023
HAIAN WEST V.022W/023S

HAIAN WEST V.022W/023S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/11/2023

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6