Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.089N/090S

HAIAN LINK V.089N/090S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   15/01/2025
HAIAN DELL  V.005N/006S

HAIAN DELL V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/01/2025
HAIAN BETA  V.024N/025S

HAIAN BETA V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   10/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   12/01/2025
PEGASUS DREAM  V.2416W/E

PEGASUS DREAM V.2416W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   11/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   12/01/2025
HAIAN PARK  V.420E/421S

HAIAN PARK V.420E/421S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/01/2025
HAIAN TIME  V.401W/402E

HAIAN TIME V.401W/402E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   08/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/01/2025
SM TOKYO  V.2425W/E

SM TOKYO V.2425W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   07/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23