Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.039N/040S

HAIAN ROSE V.039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/10/2024
HAIAN PARK  V.410N/411S

HAIAN PARK V.410N/411S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   23/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h15   -   23/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   24/10/2024
HAIAN TIME  V.390W/391E

HAIAN TIME V.390W/391E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   21/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   22/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   22/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/10/2024
SM TOKYO  V.2420W/E

SM TOKYO V.2420W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/10/2024
HAIAN BELL  V.269E/270S

HAIAN BELL V.269E/270S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   20/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   21/10/2024
HAIAN ALFA  V.023N/024S

HAIAN ALFA V.023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   20/10/2024
HAIAN CITY  V.065N/066S

HAIAN CITY V.065N/066S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   17/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24