Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.056W/057E

HAIAN CITY V.056W/057E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   26/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/05/2024
HAIAN PARK  V.391N/392S

HAIAN PARK V.391N/392S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   28/05/2024
HAIAN BELL  V.257N/258W

HAIAN BELL V.257N/258W

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   26/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/05/2024
HAIAN ALFA  V.011N/012S

HAIAN ALFA V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   25/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   25/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/05/2024
HAIAN TIME  V.369N/370S

HAIAN TIME V.369N/370S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/05/2024
SM TOKYO  V.2410W/E

SM TOKYO V.2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   25/05/2024
HAIAN BETA  V.002W/003S

HAIAN BETA V.002W/003S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11