Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.050S

HAIAN ROSE V.050S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   30/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   31/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/03/2025
HAIAN TIME  V.412W/413S

HAIAN TIME V.412W/413S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   29/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   30/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   30/03/2025
HAIAN PARK  V.424N/425W

HAIAN PARK V.424N/425W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   29/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/03/2025
HAIAN LINK V.098N/099S

HAIAN LINK V.098N/099S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/03/2025
PEGASUS DREAM  V.2505W/E

PEGASUS DREAM V.2505W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   27/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2025
HAIAN ALFA  V.039W/040S

HAIAN ALFA V.039W/040S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   27/03/2025
HAIAN DELL  V.011N/012S

HAIAN DELL V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   24/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   24/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15