Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.037N/038S

HAIAN ROSE V.037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   24/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 14h15   -   25/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h30   -   25/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   26/09/2024
HAIAN ALFA  V.020N/021S

HAIAN ALFA V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   23/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   24/09/2024
HAIAN CITY  V.063N/064S

HAIAN CITY V.063N/064S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   22/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   23/09/2024
HAIAN TIME  V.385N/387E

HAIAN TIME V.385N/387E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   24/09/2024
HAIAN BELL  V.267E/268S

HAIAN BELL V.267E/268S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   21/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   22/09/2024
HAIAN PARK  V.405W/406E

HAIAN PARK V.405W/406E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   19/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/09/2024
HAIAN TIME  V.384W/385S

HAIAN TIME V.384W/385S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   14/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   15/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/09/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24