Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.062N/063S

HAIAN CITY V.062N/063S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   05/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024
HAIAN LINK V.080S

HAIAN LINK V.080S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024
HAIAN PARK  V.403N/404S

HAIAN PARK V.403N/404S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/09/2024
HAIAN TIME  V.383W/384E

HAIAN TIME V.383W/384E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   03/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   04/09/2024
HAIAN LINK V.079E

HAIAN LINK V.079E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   03/09/2024
HAIAN ALFA  V.018N/019S

HAIAN ALFA V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   02/09/2024
PEGASUS DREAM  V.2407W/E

PEGASUS DREAM V.2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   30/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   31/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24