Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.422E

HAIAN PARK V.422E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   09/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   09/02/2025
PEGASUS DREAM  V.2502W/E

PEGASUS DREAM V.2502W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   09/02/2025
HAIAN ALFA  V.034W/035S

HAIAN ALFA V.034W/035S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/02/2025
SM TOKYO  V.2502W/E

SM TOKYO V.2502W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/02/2025
HAIAN BETA  V.026N/027S

HAIAN BETA V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   03/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/02/2025
HAIAN LINK V.091N/092S

HAIAN LINK V.091N/092S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   01/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/02/2025
HAIAN ROSE V.046N/048S

HAIAN ROSE V.046N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   31/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   01/02/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15