Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.030N/031S

HAIAN ALFA V.030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   27/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2024
HAIAN DELL  V.004N/005S

HAIAN DELL V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   26/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2024
HAIAN TIME  V.399W/400S

HAIAN TIME V.399W/400S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   25/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/12/2024
PEGASUS DREAM  V.2415W/E

PEGASUS DREAM V.2415W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   27/12/2024
SM TOKYO  V.2424W/E

SM TOKYO V.2424W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   23/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/12/2024
HAIAN LINK V.086N/087S

HAIAN LINK V.086N/087S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2024
HAIAN PARK  V.419W/420W

HAIAN PARK V.419W/420W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/12/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23