Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.062W/063S

HAIAN LINK V.062W/063S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   24/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2023
HAIAN PARK  V.367N/368S

HAIAN PARK V.367N/368S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/10/2023
SM TOKYO  V.  2321W/E

SM TOKYO V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/10/2023
HAIAN CITY  V.032N/033S

HAIAN CITY V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2023
HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023
PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6