Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2413W/E

PEGASUS DREAM V.2413W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2024
HAIAN PARK  V.415W/416S

HAIAN PARK V.415W/416S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   24/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2024
SM TOKYO  V.2422W/E

SM TOKYO V.2422W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   23/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   23/11/2024
HAIAN BELL  V.271E/272S

HAIAN BELL V.271E/272S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   22/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/11/2024
HAIAN TIME  V.394W/395E

HAIAN TIME V.394W/395E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2024
HAIAN ALFA  V.026N/027S

HAIAN ALFA V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2024
HAIAN PARK  V.414N/415E

HAIAN PARK V.414N/415E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/11/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23