Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.402N/403S

HAIAN PARK V.402N/403S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   29/08/2024
HAIAN TIME  V.382W/383E

HAIAN TIME V.382W/383E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   29/08/2024
HAIAN BELL  V.266N/267W

HAIAN BELL V.266N/267W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2024
HAIAN BETA  V.012N/013S

HAIAN BETA V.012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   26/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2024
SM TOKYO  V.2416W/E

SM TOKYO V.2416W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   25/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   26/08/2024
HAIAN ALFA  V.017N/018S

HAIAN ALFA V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   22/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   23/08/2024
HAIAN TIME  V.381W/382E

HAIAN TIME V.381W/382E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   21/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24