Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.008N/009S

HAIAN ALFA V.008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/04/2024
DONG HO  V.001N/002S

DONG HO V.001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/04/2024
HAIAN LINK V.069E/070S

HAIAN LINK V.069E/070S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2024
PEGASUS UNIX V. 2408W/E

PEGASUS UNIX V. 2408W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   02/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   03/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/04/2024
HAIAN CITY  V.050W/051S

HAIAN CITY V.050W/051S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/04/2024
HAIAN TIME  V.362N/363S

HAIAN TIME V.362N/363S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   01/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   02/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/04/2024
HAIAN BELL  V.252N/253E

HAIAN BELL V.252N/253E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   01/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11