Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 344E/345W

HAIAN TIME V. 344E/345W

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/09/2023
HAIAN CITY  V. 026N/027S

HAIAN CITY V. 026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   29/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/08/2023
HAIAN WEST V. 016N/016E

HAIAN WEST V. 016N/016E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2023
HAIAN LINK V. 055W/056S

HAIAN LINK V. 055W/056S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/08/2023
HAIAN EAST V. 109W/110S

HAIAN EAST V. 109W/110S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   23/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2023
PEGASUS TERA V. 2317W/E

PEGASUS TERA V. 2317W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/08/2023
HAIAN LINK V. 054N/055E

HAIAN LINK V. 054N/055E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0