Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.078N/079W

HAIAN LINK V.078N/079W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024
HAIAN ALFA  V.016N/017S

HAIAN ALFA V.016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/08/2024
DONG HO  V.019N/020S

DONG HO V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   12/08/2024
HAIAN BELL  V.264N/265S

HAIAN BELL V.264N/265S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/08/2024
SM TOKYO  V.2415W/E

SM TOKYO V.2415W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/08/2024
HAIAN BETA  V.010N/011S

HAIAN BETA V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   08/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h15   -   08/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   09/08/2024
HAIAN TIME  V.379W/380E

HAIAN TIME V.379W/380E

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   06/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24