Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.076N/077W

HAIAN LINK V.076N/077W

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   12/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/07/2024
HAIAN BETA  V.007N/008S

HAIAN BETA V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   12/07/2024
HAIAN PARK  V.397N/398S

HAIAN PARK V.397N/398S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   08/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   08/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   09/07/2024
HAIAN BELL  V.260N/261E

HAIAN BELL V.260N/261E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   06/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   07/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   08/07/2024
HAIAN TIME  V.375W/376S

HAIAN TIME V.375W/376S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/07/2024
SM TOKYO  V.2413W/E

SM TOKYO V.2413W/E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   06/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/07/2024
HAIAN LINK V.075E/076S

HAIAN LINK V.075E/076S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24