Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 010W/011S

HAIAN ROSE V. 010W/011S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   10/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   11/07/2023
PEGASUS TERA V. 2314W/E

PEGASUS TERA V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/07/2023
HAIAN CITY  V. 020N/021S

HAIAN CITY V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/07/2023
HAIAN VIEW V. 131N/132S

HAIAN VIEW V. 131N/132S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2023
TC SYMPHONY  V. 008N/009S

TC SYMPHONY V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   05/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2023
HAIAN TIME  V.340N/341S

HAIAN TIME V.340N/341S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/07/2023
HAIAN ROSE V. 009W/010E

HAIAN ROSE V. 009W/010E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   03/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/07/2023

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6