Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.063S

HAIAN CITY V.063S

Thời gian tàu đến P/S: 00h00   -   10/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   10/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   11/09/2024
SM TOKYO  V.2417W/E

SM TOKYO V.2417W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/09/2024
HAIAN ROSE V.036N/037S

HAIAN ROSE V.036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   09/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   10/09/2024
HAIAN CITY  V.062N/063S

HAIAN CITY V.062N/063S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   05/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024
HAIAN LINK V.080S

HAIAN LINK V.080S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024
HAIAN PARK  V.403N/404S

HAIAN PARK V.403N/404S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/09/2024
HAIAN TIME  V.383W/384E

HAIAN TIME V.383W/384E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   03/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   04/09/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23