Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.136N/137S

HAIAN VIEW V.136N/137S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/01/2024
HAIAN TIME  V.354W/355S

HAIAN TIME V.354W/355S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/01/2024
HAIAN PARK  V.379N/380E

HAIAN PARK V.379N/380E

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   21/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/01/2024
HAIAN CITY  V.043N/044S

HAIAN CITY V.043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   20/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/01/2024
PEGASUS TERA V. 2401W/E

PEGASUS TERA V. 2401W/E

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/01/2024
HAIAN ROSE V.023N/024S

HAIAN ROSE V.023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/01/2024
HAIAN TIME  V.353N/354E

HAIAN TIME V.353N/354E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11