Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2319W/E

PEGASUS TERA V. 2319W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/09/2023
HAIAN PARK  V. 362N/363S

HAIAN PARK V. 362N/363S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/09/2023
HAIAN WEST V.017W/018E

HAIAN WEST V.017W/018E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/09/2023
HAIAN CITY  V. 028N/029S

HAIAN CITY V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/09/2023
HAIAN BELL  V. 237S

HAIAN BELL V. 237S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   13/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/09/2023
HAIAN ROSE V. 015E/016W

HAIAN ROSE V. 015E/016W

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/09/2023
HAIAN LINK V. 057N/058S

HAIAN LINK V. 057N/058S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/09/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25