Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.006N/007S

HAIAN BETA V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   02/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   03/07/2024
HAIAN PARK  V.396N/397S

HAIAN PARK V.396N/397S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   01/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/07/2024
HAIAN TIME  V.374W/375E

HAIAN TIME V.374W/375E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2024
HAIAN BELL  V.259N/260S

HAIAN BELL V.259N/260S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   29/06/2024
PEGASUS DREAM  V.2403W/E

PEGASUS DREAM V.2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/06/2024
HAIAN ALFA  V.013N/014S

HAIAN ALFA V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   28/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   29/06/2024
HAIAN ROSE V.033N/034W

HAIAN ROSE V.033N/034W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   26/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24