Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.267E/268S

HAIAN BELL V.267E/268S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   21/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   22/09/2024
HAIAN PARK  V.405W/406E

HAIAN PARK V.405W/406E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   19/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/09/2024
HAIAN TIME  V.384W/385S

HAIAN TIME V.384W/385S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   14/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   15/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/09/2024
HAIAN LINK V.080N/081W

HAIAN LINK V.080N/081W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2024
HAIAN BETA  V.013N/014S

HAIAN BETA V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   12/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   13/09/2024
HAIAN ALFA  V.019N/020S

HAIAN ALFA V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/09/2024
HAIAN PARK  V.404N/405W

HAIAN PARK V.404N/405W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23