Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PELICAN  V.005N/005S

PELICAN V.005N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   10/06/2024
HAIAN ROSE V.032N/033S

HAIAN ROSE V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   17/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024
SM TOKYO  V.2411W/E

SM TOKYO V.2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   07/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   08/06/2024
HAIAN CITY  V.057W/058S

HAIAN CITY V.057W/058S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   03/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/06/2024
HAIAN PARK  V.392N/393S

HAIAN PARK V.392N/393S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   03/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   04/06/2024
HAIAN LINK V.073E/074S

HAIAN LINK V.073E/074S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   03/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   05/06/2024
HAIAN TIME  V.370N/371E

HAIAN TIME V.370N/371E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   04/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24