Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2415W/E

SM TOKYO V.2415W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/08/2024
HAIAN BETA  V.010N/011S

HAIAN BETA V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   08/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h15   -   08/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   09/08/2024
HAIAN TIME  V.379W/380E

HAIAN TIME V.379W/380E

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   06/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/08/2024
HAIAN LINK V.077E/078S

HAIAN LINK V.077E/078S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   04/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/08/2024
HAIAN BELL  V.263N/264S

HAIAN BELL V.263N/264S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   03/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   04/08/2024
HAIAN ALFA  V.015N/016S

HAIAN ALFA V.015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   03/08/2024
HAIAN ROSE V.034N/035S

HAIAN ROSE V.034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   01/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23