Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.391W/392E

HAIAN TIME V.391W/392E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/10/2024
HAIAN BELL  V.270N/271W

HAIAN BELL V.270N/271W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/10/2024
HAIAN BETA  V.017N/018S

HAIAN BETA V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/10/2024
PEGASUS DREAM  V.2411W/E

PEGASUS DREAM V.2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   28/10/2024
HAIAN ROSE V.039N/040S

HAIAN ROSE V.039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/10/2024
HAIAN PARK  V.410N/411S

HAIAN PARK V.410N/411S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   23/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h15   -   23/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   24/10/2024
HAIAN TIME  V.390W/391E

HAIAN TIME V.390W/391E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   21/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   22/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   22/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15