Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 052N/053E

HAIAN LINK V. 052N/053E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   07/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/08/2023
HAIAN ROSE V. 013N/014S

HAIAN ROSE V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2023
HAIAN CITY  V. 023W/024S

HAIAN CITY V. 023W/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   31/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   01/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/08/2023
SM TOKYO  V.  2315W/E

SM TOKYO V. 2315W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/08/2023
HAIAN TIME  V. 343N/344W

HAIAN TIME V. 343N/344W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2023
HAIAN BELL  V. 233N/234E

HAIAN BELL V. 233N/234E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   31/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   31/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   31/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2023
HAIAN LINK V. 052S

HAIAN LINK V. 052S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25