Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.365W/366E

HAIAN TIME V.365W/366E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   24/04/2024
HAIAN PARK  V.386E/387S

HAIAN PARK V.386E/387S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   21/04/2024
HAIAN ALFA  V.009N/010S

HAIAN ALFA V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/04/2024
HAIAN CITY  V.052N/053S

HAIAN CITY V.052N/053S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   20/04/2024
DONG HO  V.003N/004S

DONG HO V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   19/04/2024
PEGASUS UNIX V. 2409W/E

PEGASUS UNIX V. 2409W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   16/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/04/2024
HAIAN TIME  V.364W/365E

HAIAN TIME V.364W/365E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   16/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24