Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.019N/020S

HAIAN CITY V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2023
HAIAN PARK  V. 355N/356S

HAIAN PARK V. 355N/356S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2023
HAIAN VIEW V. 130W/131S

HAIAN VIEW V. 130W/131S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   26/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/06/2023
HAIAN TIME  V.339N/340S

HAIAN TIME V.339N/340S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/06/2023
HAIAN ROSE V. 009E

HAIAN ROSE V. 009E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   25/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/06/2023
PEGASUS TERA V. 2313W/E

PEGASUS TERA V. 2313W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2023
HAIAN CITY  V.018N/019S

HAIAN CITY V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/06/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25