Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2314W/E

PEGASUS TERA V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/07/2023
HAIAN CITY  V. 020N/021S

HAIAN CITY V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/07/2023
HAIAN VIEW V. 131N/132S

HAIAN VIEW V. 131N/132S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2023
TC SYMPHONY  V. 008N/009S

TC SYMPHONY V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   05/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2023
HAIAN TIME  V.340N/341S

HAIAN TIME V.340N/341S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/07/2023
HAIAN ROSE V. 009W/010E

HAIAN ROSE V. 009W/010E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   03/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/07/2023
SM TOKYO  V.  2313W/E

SM TOKYO V. 2313W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25