Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 046N/047S

HAIAN LINK V. 046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/05/2023
HAIAN PARK  V. 349N/350E

HAIAN PARK V. 349N/350E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/05/2023
HAIAN VIEW V. 123W/124S

HAIAN VIEW V. 123W/124S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   30/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/05/2023
PEGASUS TERA V. 2309W/E

PEGASUS TERA V. 2309W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/05/2023
HAIAN CITY  V.011N/012S

HAIAN CITY V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/04/2023
TC SYMPHONY  V.003N/004S

TC SYMPHONY V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2023
HAIAN TIME  V.331N/332S

HAIAN TIME V.331N/332S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0