Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.404N/405W

HAIAN PARK V.404N/405W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2024
HAIAN CITY  V.063S

HAIAN CITY V.063S

Thời gian tàu đến P/S: 00h00   -   10/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   10/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   11/09/2024
SM TOKYO  V.2417W/E

SM TOKYO V.2417W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/09/2024
HAIAN ROSE V.036N/037S

HAIAN ROSE V.036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   09/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   10/09/2024
HAIAN CITY  V.062N/063S

HAIAN CITY V.062N/063S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   05/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024
HAIAN LINK V.080S

HAIAN LINK V.080S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024
HAIAN PARK  V.403N/404S

HAIAN PARK V.403N/404S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/09/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15