Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.139N

HAIAN VIEW V.139N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng:  
SM TOKYO  V.2407W/E

SM TOKYO V.2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   05/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/04/2024
HAIAN ALFA  V.008N/009S

HAIAN ALFA V.008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/04/2024
DONG HO  V.001N/002S

DONG HO V.001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/04/2024
HAIAN LINK V.069E/070S

HAIAN LINK V.069E/070S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2024
PEGASUS UNIX V. 2408W/E

PEGASUS UNIX V. 2408W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   02/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   03/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/04/2024
HAIAN CITY  V.050W/051S

HAIAN CITY V.050W/051S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24