Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.004N/005E

HAIAN CITY V.004N/005E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/02/2023
HAIAN PARK  V. 342W/343S

HAIAN PARK V. 342W/343S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/02/2023
SM TOKYO  V.  2304W/E

SM TOKYO V. 2304W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   25/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/02/2023
HAIAN TIME  V.324N/325S

HAIAN TIME V.324N/325S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/02/2023
HAIAN VIEW V. 114W/115S

HAIAN VIEW V. 114W/115S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   19/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/02/2023
HAIAN LINK V. 040N/041S

HAIAN LINK V. 040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/02/2023
HAIAN PARK  V. 342E

HAIAN PARK V. 342E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0