Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.256E/257S

HAIAN BELL V.256E/257S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   19/05/2024
HAIAN ROSE V.030N/031S

HAIAN ROSE V.030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   19/05/2024
PEGASUS UNIX V. 2411W/E

PEGASUS UNIX V. 2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   18/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   19/05/2024
HAIAN TIME  V.368N/369S

HAIAN TIME V.368N/369S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   15/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/05/2024
HAIAN BETA  V.001N/002E

HAIAN BETA V.001N/002E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   14/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   14/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2024
HAIAN PARK  V.389N/390S

HAIAN PARK V.389N/390S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   13/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/05/2024
HAIAN LINK V.072W/073W

HAIAN LINK V.072W/073W

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   11/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23