Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.328N/329S

HAIAN TIME V.328N/329S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/03/2023
TC SYMPHONY  V.001N/002S

TC SYMPHONY V.001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   29/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2023
HAIAN VIEW V. 118W/119E

HAIAN VIEW V. 118W/119E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/03/2023
HAIAN PARK  V. 345N/346S

HAIAN PARK V. 345N/346S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/03/2023
HAIAN CITY  V.007N/008S

HAIAN CITY V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   24/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/03/2023
SM TOKYO  V.  2306W/E

SM TOKYO V. 2306W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   24/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/03/2023
HAIAN LINK V. 043N/044S

HAIAN LINK V. 043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25