Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.034N/035S

HAIAN ROSE V.034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   01/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/08/2024
PEGASUS DREAM  V.2405W/E

PEGASUS DREAM V.2405W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   31/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2024
HAIAN PARK  V.400N/401W

HAIAN PARK V.400N/401W

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/07/2024
HAIAN TIME  V.378N/379E

HAIAN TIME V.378N/379E

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   31/07/2024
HAIAN BETA  V.009N/010S

HAIAN BETA V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   31/07/2024
HAIAN CITY  V.060N/061S

HAIAN CITY V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   29/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   30/07/2024
HAIAN BELL  V.262N/263S

HAIAN BELL V.262N/263S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   27/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15