Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

DONG HO  V.006N/007S

DONG HO V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   11/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/05/2024
SM TOKYO  V.2409W/E

SM TOKYO V.2409W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   10/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/05/2024
HAIAN CITY  V.054N/055S

HAIAN CITY V.054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   09/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2024
HAIAN TIME  V.367W/368S

HAIAN TIME V.367W/368S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2024
HAIAN ALFA  V.010N/011S

HAIAN ALFA V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   06/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2024
HAIAN BETA  V.001S

HAIAN BETA V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/05/2024
HAIAN LINK V.071E/072E

HAIAN LINK V.071E/072E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23