Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 362N/363S

HAIAN PARK V. 362N/363S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/09/2023
HAIAN WEST V.017W/018E

HAIAN WEST V.017W/018E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/09/2023
HAIAN CITY  V. 028N/029S

HAIAN CITY V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/09/2023
HAIAN BELL  V. 237S

HAIAN BELL V. 237S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   13/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/09/2023
HAIAN ROSE V. 015E/016W

HAIAN ROSE V. 015E/016W

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/09/2023
HAIAN LINK V. 057N/058S

HAIAN LINK V. 057N/058S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/09/2023
HAIAN EAST V. 111N/112S

HAIAN EAST V. 111N/112S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11