Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2321W/E

SM TOKYO V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/10/2023
HAIAN CITY  V.032N/033S

HAIAN CITY V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2023
HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023
PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023
HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023
HAIAN PARK  V. 366N/367S

HAIAN PARK V. 366N/367S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11