Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.016E/017W

HAIAN ROSE V.016E/017W

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/10/2023
HAIAN BELL  V.239N/240E

HAIAN BELL V.239N/240E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/10/2023
HAIAN CITY  V. 031N/032S

HAIAN CITY V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   10/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/10/2023
SM TOKYO  V.  2320W/E

SM TOKYO V. 2320W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   09/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/10/2023
HAIAN LINK V.060N/061S

HAIAN LINK V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2023
HAIAN WEST V.019N/020S

HAIAN WEST V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/10/2023
HAIAN PARK  V. 365W/366S

HAIAN PARK V. 365W/366S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11