Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.388N/389S

HAIAN PARK V.388N/389S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/05/2024
DONG HO  V.005N/006S

DONG HO V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   04/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   04/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/05/2024
HAIAN TIME  V.366W/367E

HAIAN TIME V.366W/367E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   01/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/05/2024
PEGASUS UNIX V. 2410W/E

PEGASUS UNIX V. 2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   02/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/05/2024
HAIAN CITY  V.053N/054S

HAIAN CITY V.053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   30/04/2024
HAIAN PARK  V.387N/388S

HAIAN PARK V.387N/388S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/04/2024
DONG HO  V.004N/005S

DONG HO V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23