Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.259N/260S

HAIAN BELL V.259N/260S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   29/06/2024
PEGASUS DREAM  V.2403W/E

PEGASUS DREAM V.2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/06/2024
HAIAN ALFA  V.013N/014S

HAIAN ALFA V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   28/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   29/06/2024
HAIAN ROSE V.033N/034W

HAIAN ROSE V.033N/034W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   26/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/06/2024
HAIAN PARK  V.395N/396S

HAIAN PARK V.395N/396S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   24/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   24/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   25/06/2024
HAIAN TIME  V.373W/374E

HAIAN TIME V.373W/374E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   23/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   23/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2024
HAIAN CITY  V.058N/059S

HAIAN CITY V.058N/059S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   21/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15