Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V. 021N/022S

HAIAN CITY V. 021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/07/2023
SM TOKYO  V.  2314W/E

SM TOKYO V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2023
HAIAN VIEW V. 132N

HAIAN VIEW V. 132N

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   14/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   14/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/07/2023
HAIAN PARK  V. 356N/357S

HAIAN PARK V. 356N/357S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/07/2023
HAIAN TIME  V. 341N/342E

HAIAN TIME V. 341N/342E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/07/2023
HAIAN ROSE V. 010W/011S

HAIAN ROSE V. 010W/011S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   10/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   11/07/2023
PEGASUS TERA V. 2314W/E

PEGASUS TERA V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11