Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 341N

HAIAN PARK V. 341N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   10/01/2023
HAIAN TIME  V.320N/321S

HAIAN TIME V.320N/321S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/01/2023
HAIAN VIEW V. 109W/110E

HAIAN VIEW V. 109W/110E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/01/2023
HAIAN LINK V. 036N/037S

HAIAN LINK V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   05/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   06/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/01/2023
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023
HAIAN VIEW V. 108N/109E

HAIAN VIEW V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   02/01/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25