Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.024N/025S

HAIAN ROSE V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2024
HAIAN CITY  V.044N/045S

HAIAN CITY V.044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   31/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/02/2024
HAIAN PARK  V.380W/381E

HAIAN PARK V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   28/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/01/2024
HAIAN ALFA  V.003N/004S

HAIAN ALFA V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   27/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/01/2024
SM TOKYO  V.2402W/E

SM TOKYO V.2402W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/01/2024
HAIAN VIEW V.136N/137S

HAIAN VIEW V.136N/137S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/01/2024
HAIAN TIME  V.354W/355S

HAIAN TIME V.354W/355S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23