Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 095N/096S

HAIAN VIEW V. 095N/096S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/09/2022
PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2022
HAIAN LINK V. 022W/023E

HAIAN LINK V. 022W/023E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2022
HAIAN PARK  V. 327N/328S

HAIAN PARK V. 327N/328S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/09/2022
HAIAN BELL  V. 223N/224S

HAIAN BELL V. 223N/224S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   09/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2022
HAIAN TIME  V. 305N/306S

HAIAN TIME V. 305N/306S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2022
SM TOKYO  V.  2215W/E

SM TOKYO V. 2215W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/09/2022

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6