Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.251N/252S

HAIAN BELL V.251N/252S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   21/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   22/03/2024
HAIAN PARK  V.384E/385S

HAIAN PARK V.384E/385S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   19/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/03/2024
PEGASUS UNIX V. 2407W/E

PEGASUS UNIX V. 2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/03/2024
HAIAN TIME  V.360W/361E

HAIAN TIME V.360W/361E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   16/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/03/2024
HAIAN CITY  V.048N/049S

HAIAN CITY V.048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   19/03/2024
HAIAN ALFA  V.007N/008S

HAIAN ALFA V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/03/2024
HAIAN LINK V.068N/069W

HAIAN LINK V.068N/069W

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15