Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.021N/022S

HAIAN ROSE V.021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   23/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   23/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2023
HAIAN TIME  V.352W

HAIAN TIME V.352W

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   19/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng:   
HAIAN PARK  V.375N/376S

HAIAN PARK V.375N/376S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/12/2023
HAIAN EAST V.114N/115E

HAIAN EAST V.114N/115E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   18/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/12/2023
HAIAN BELL  V.245E/246S

HAIAN BELL V.245E/246S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/12/2023
SM TOKYO  V.  2325W/E

SM TOKYO V. 2325W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/12/2023
HAIAN CITY  V.038N/039S

HAIAN CITY V.038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 04h45   -   15/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23