Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.330N/331S

HAIAN TIME V.330N/331S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/04/2023
PEGASUS TERA V. 2308W/E

PEGASUS TERA V. 2308W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   16/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   17/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2023
HAIAN PARK  V. 347N/348S

HAIAN PARK V. 347N/348S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/04/2023
TC SYMPHONY  V.002N/003S

TC SYMPHONY V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/04/2023
HAIAN CITY  V.009N/010S

HAIAN CITY V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/04/2023
HAIAN VIEW V. 120W/121E

HAIAN VIEW V. 120W/121E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2023
HAIAN TIME  V.329N/330S

HAIAN TIME V.329N/330S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11