Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.018W/019S

HAIAN ROSE V.018W/019S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   23/11/2023
HAIAN PARK  V.371N/372E

HAIAN PARK V.371N/372E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2023
HAIAN BELL  V.244N/245W

HAIAN BELL V.244N/245W

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/11/2023
HAIAN CITY  V.035N/036S

HAIAN CITY V.035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   17/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/11/2023
HAIAN TIME  V.348W/349S

HAIAN TIME V.348W/349S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   14/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/11/2023
HAIAN PARK  V.370N/371S

HAIAN PARK V.370N/371S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/11/2023
HAIAN ROSE V.018E

HAIAN ROSE V.018E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   12/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/11/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61