Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS YOTTA V. 2218W/E

PEGASUS YOTTA V. 2218W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 22h00   -   15/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h30   -   15/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2022
HAIAN LINK V. 026N/027S

HAIAN LINK V. 026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/10/2022
HAIAN BELL  V. 227N/228S

HAIAN BELL V. 227N/228S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h30   -   11/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/10/2022
HAIAN TIME  V. 309N/310S

HAIAN TIME V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   10/10/2022
HAIAN VIEW V. 098N/099E

HAIAN VIEW V. 098N/099E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/10/2022
HAIAN PARK  V. 330N/331S

HAIAN PARK V. 330N/331S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   06/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/10/2022
HAIAN LINK V. 025W/026S

HAIAN LINK V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25